Dự án mời thầu này là Đặt mua Dịch vụ cung cấp nguyên liệu thực phẩm cho nhà ăn năm 2025. Nguồn vốn dự án là doanh nghiệp tự có. Chủ dự án là Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Thừa Thiên Huế) và bên mời thầu là Công ty TNHH Năng lượng Môi trường EB (Thừa Thiên Huế). Dự án đã đáp ứng các điều kiện mời thầu và phương thức mời thầu hiện nay là đấu thầu rộng rãi.
2. 项目概况与招标范围Khái quát và phạm vi mời thầu dự án 2.1 项目地点:越南顺化市香水市社富山乡 2 村
Địa điểm dự án: Thôn 2, xã Phú Sơn, thị xã Hương Thủy, thành phố Huế, Việt Nam 2.2 项目规模:根据公司员工食堂日常工作需要,拟对食堂食材进行统一配送,食堂平均每日用餐人份数约107 份,一日04 餐、 06 菜 02 汤、 04 荤 02 素(早餐: 2 荤+02 菜;
中餐:01 荤+01 汤+02 菜+01 素+01 饭后果点;晚餐:01 荤,01 汤,01 素,02 菜),小餐厅配送单需要高品质菜品,单独配送。Quy mô dự án: Theo nhu cầu công việc hàng ngày của nhà ăn nhân viên công ty, dự kiến phân bổ đều nguyên liệu nhà ăn. Số lượng suất ăn trung bình trong căng tin mỗi ngày khoảng 107 suất ăn, với 04 bữa/ngày, 06 món rau, 02 món canh, 04 món mặn và 02 món chay (Bữa sáng: gồm 4 món ( 2 món chính và 2 món phụ) ; Bữa trưa: 01 món chính, 01 món canh, 03 món xào, 01 tráng miệng; bữa tối: 01 món chính, 01 món canh, 03 món xào). Đơn hàng giao tại nhà ăn yêu cầu thực phẩm chất lượng cao, được giao riêng.
2.3 服务期限:自签订合同之日起至2026 年3 月31 日服务期满,甲方在交货日前一
天11 点之前将所需食材清单发给乙方,方便乙方安排送货,中途如有增减,乙方积极配
合甲方,不得拒绝送货。特殊或应急情况可电话通知,响应不超过3 小时。 Thời gia
n phục vụ: Từ ngày ký hợp đồng đến khi hết thời hạn dịch vụ ngày 31/03/2026, trước 11 giờ trước ngày giao hàng một ngày Bên A sẽ gửi danh sách nguyên liệu cần dùng cho Bên B để Bên B t huận lợi sắp xếp việc giao hàng Nếu có sự tăng giảm trong quá trình giao hàng, Bên B sẽ tích cực hợp tác với Bên A và không từ chối việc giao hàng. Các tình huống đặc biệt hoặc khẩn cấp có thể được thông báo qua điện thoại và thời gian phản hồi sẽ không quá 3 giờ.
2.4 招标范围:本招标项目划分为1 个包组,本次招标范围包括但不限于:本招标项
目划分为1 个包组,本次招标范围包括但不限于:食堂食材(粮油类、蔬菜类、水产类、
猪牛类、禽蛋类、调料类、其他等食材)的供货及服务,详见内容报名后下载招标文件可
见。Phạm vi đấu thầu: Dự án đấu thầu này được chia thành 1 nhóm gói thầu. Phạm vi đấu thầu n
ày bao gồm nhưng không giới hạn: Dự án đấu thầu này được chia thành 1 nhóm gói thầu. Phạm v i đấu thầu này bao gồm nhưng không giới hạn: nguyên liệu thực phẩm nhà ăn (ngũ cốc và dầu, ra u, thủy sản, thịt lợn, thịt bò, thịt gia cầm và trứng, gia vị và các nguyên liệu thực phẩm khác), vui lòng xem nội dung để biết chi tiết và tải xuống hồ sơ mời thầu sau khi đăng ký.
注:详细内容见招标文件,以招标文件为准。 Lưu ý: Để biết chi tiết, vui lòng tham khả
o hồ sơ mời thầu, lấy hồ sơ mời thầu làm chuẩn.
3. 投标人资格要求Yêu cầu tư cách của Bên dự thầu 3.1 资质要求:
(1)投标人具有独立订立合同的法人资格;Nhà thầu phải có tư cách pháp nhân để độc lập ký kết hợp đồng
(2)投标人具有能满足招标的服务供应能力;Bên dự thầu có năng lực cung cấp dịch vụ đáp ứng yêu cầu của gói thầu;
(3)投标人具有合法有效的营业执照和食品经营许可证,能满足招标的运输、装卸、验收、检验及售后服务等要求。Bên dự thầu có giấy phép kinh doanh hợp lệ và giấy phép kinh doanh thực phẩm và có thể đáp ứng các yêu cầu của gói thầu về vận chuyển, bốc xếp, nghiệm thu, kiểm tra và dịch vụ sau bán hàng.
(4)具有国家政府相关单位颁发的食品卫生和安全证书 Phải có đầy
đủ Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
3.2 财务要求Yêu cầu về tài chính:
投标人具有一定的资金垫付能力,银行资信记录和财务状况良好,不得处于被责令停
业、财产被接管或冻结的情况。
Nhà thầu có khả năng tạm ứng vốn nhất định, có hồ sơ tín dụng ngân hàng và tình hình tài c hính tốt, không được ra lệnh đình chỉ kinh doanh, tiếp quản hoặc phong tỏa tài sản.
3.3 业绩要求Yêu cầu thành tích:
投标人自招标公告发布之日起前三年内(以合同签订为准),投标人至少具有1
个食材配送的合同业绩,并具有履行合同所必需的产品供货和专业技术能力(必须满足国
家有关安全、环保等强制性法规、标准的要求)。Nhà thầu phải có ít nhất một hợp đồng phân phối thực phẩm thực hiện trong vòng ba năm tính đến ngày thông báo đấu thầu (căn cứ vào ngày ký hợp đồng) và có năng lực cung cấp sản phẩm và kỹ thuật chuyên môn cần thiết để thực hiện hợp đồng (phải đáp ứng Yêu cầu của luật pháp và tiêu chuẩn bắt buộc quốc gia về an toàn, bảo vệ môi trường, v.v.).
业绩证明文件包括但不限于:合同首页、服务范围、合同双方盖章的签署页,按招标
文件要求提供以上合同业绩清单。Hồ sơ xác nhận thực hiện bao gồm nhưng không giới hạn ở: trang đầu tiên của hợp đồng, phạm vi dịch vụ, trang có chữ ký đóng dấu của hai bên trong hợp đồng và danh sách thực hiện hợp đồng nêu trên theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
3.4 信誉要求Yêu cầu về uy tín:
(1)未被“信用中国”网站(https://www.creditchina.gov.cn/)列为严重失信主体名单;Không được liệt kê là tổ chức gian lận nghiêm trọng trên trang web Credit China (https://www.cr editchina.gov.cn/);
(2)未被国家企业信用信息公示系统(http://www.gsxt.gov.cn/index.html)列为严重违法失信名单;Không có tên trong danh sách những người vi phạm pháp luật và gian dối nghiêm trọng do Hệ thống công khai thông tin tín dụng doanh nghiệp quốc gia (http://www.gsxt.gov.cn /index.html) đưa ra;
(3)投标人及其法定代表人在评标期间未被中国执行信息公开网(http://zxgk.court.g ov.cn/)列为失信被执行人或限制消费名单;Người đấu thầu và người đại diện hợp pháp của người đó không bị liệt kê là người gian dối phải chịu sự cưỡng chế hoặc nằm trong danh sách hạn chế tiêu dùng trên Mạng lưới công bố thông tin thực thi pháp luật Trung Quốc (http://zxgk.court.
gov.cn/) trong quá trình đấu thầu thời kỳ đánh giá;
(4)未被国家税务总局(http://www.chinatax.gov.cn/chinatax/c101249/n2020011502/in dex.html)收录重大税收违法失信案件;Không nằm trong các trường hợp vi phạm thuế và gia n lận thuế lớn do Tổng cục Thuế Nhà nước liệt kê (http://www.chinatax.gov.cn/chinatax/c101249 /n2020011502/index.html);
(5)不在本项目所在地政府的不得投标的行政处罚期限内;Người dự thầu không nằm trong thời hạn xử phạt hành chính do chính quyền địa phương nơi có dự án áp dụng và bị cấm th am gia đấu thầu;
(6)以上信誉要求相关内容如因网站更新不及时导致无法查询的,以执法机关实际出具的书面文件为准。Trường hợp không tìm thấy các yêu cầu về tín dụng nêu trên do trang we b không được cập nhật kịp thời thì các văn bản do cơ quan thực thi pháp luật ban hành thực tế sẽ được ưu tiên áp dụng.
(7)未被中国光大环境(集团)有限公司或其下属公司列为黑名单的;Không bị Côn g ty TNHH Môi trường Everbright Trung Quốc (Tập đoàn) hoặc các công ty con của công ty này đưa vào danh sách đen;
(8)投标期间未被招标人或其上级管理公司列为不合格供应商名单的。Không được n hà thầu hoặc công ty quản lý cấp trên của nhà thầu liệt kê là nhà cung cấp không đủ tiêu chuẩn tro ng thời gian đấu thầu.
(9)未被“信用越南”网站(https://tracuunnt.gdt.gov.vn//)列为严重失信主体名单;
Không bị liệt kê trong danh sách các tổ chức không đáng tin cậy nghiêm trọng trên trang we b "Credit VN" (https://tracuunnt.gdt.gov.vn /);
3.5 其他要求Các yêu cầu khác:
( 1)本项目不接受联合体投标; Hồ sơ dự thầu liên danh không được chấp nhận cho dự án này
( 2)法定代表人或单位负责人为同一人,或者存在控股、管理关系的不同单位,不得
参加同一包组投标或者未划分包组的同一招标项目投标;
Người đại diện pháp luật và người phụ trách đơn vị là cùng một người hoặc có quan hệ góp cổ phần, quảnlý không cùng một đơn vị thì không được tham gia cùng một gói thầu hoặc cùng dự án t hầu chưa phânnhóm gói thầu.
(3)以上要求投标人必须同时满足,所有资质文件必须真实,且与投标人主体一致。Các nhà thầu phải đồng thời đáp ứng các yêu cầu trên, và tất cả các tài liệu về năng lực phải đúng sựthật và phù hợp với nhà thầu.
4. 招标文件的获取
4.1 凡满足本公告规定的投标人资格要求并有意参加投标者,请于 2025 年 3 月 12 日17:00(北京)前……报名本次招标获取招标文件。
本招标项目仅供正式会员查看,您的权限不能浏览详细信息,联系工作人员办理入网升级。
联系人:刘欣
电话:010-68809590
手机:13522553206(欢迎拨打手机/微信同号)
邮箱:kefu@bidnews.cn